000 | 01086nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078594 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185336.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088794 | ||
039 | 9 |
_a201808061543 _bhaianh _c201711221004 _dbactt _c201612211556 _dhaultt _c201502080652 _dVLOAD _y201012070752 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.3815 _bTO-O(1) 2004 _223 |
090 |
_a621.38 _bTO-O(1) 2004 |
||
100 | 1 | _aTống, Văn On | |
245 | 1 | 0 |
_aNguyên lý mạch tích hợp. _nTập 1, _pASIC lập trình được / _cTống Văn On |
246 | _aApplication Specific Intergrated Circuit | ||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a238 tr. | ||
650 | 0 | _aASIC lập trình được | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aSemiconductors | |
650 | 0 | _aMạch tích hợp | |
650 | 0 | _aVật lý ứng dụng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365501 _d365501 |