000 | 00998nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078625 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185336.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060088825 | ||
039 | 9 |
_a201502080652 _bVLOAD _y201012070752 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922 _bNG-G(HOA) 2001 _214 |
||
090 |
_a895.922 _bNG-G(HOA) 2001 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHoàng giáp Nguyễn Tư Giản cuộc đời và thơ văn : _bkỷ niệm 990 năm Thăng Long- Hà Nội và 110 năm ngày mất Hoàng giáp Nguyễn Tư Giản 1890 - 2000 |
260 |
_aH. : _bTrung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây, _c2001 |
||
300 | _a363 tr. | ||
600 | 1 | _aNguyễn, Tư Giản | |
653 | _aDanh nhân văn hóa | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365522 _d365522 |