000 00810nam a2200301 a 4500
001 vtls000078630
003 VRT
005 20240802185336.0
008 101207s1962 gw rb 000 0 rus d
035 _aVNU060088830
039 9 _a201711081554
_bhaianh
_c201612261113
_dnbhanh
_c201502080652
_dVLOAD
_y201012070752
_zVLOAD
041 _arus
044 _aDE
082 _a491.73
_bBIE 1962
090 _a491.73
_bBIE 1962
100 1 _aBiefeldt, Hans Holm
245 1 0 _aRussisch - Deutsches Wörterbuch /
_cHans Holm Biefeldt
260 _aLeipzig :
_bVeb. Ver. Enz.,
_c1962
300 _a372 p.
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Đức
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c365527
_d365527