000 | 00813nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078669 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185337.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070088869 | ||
039 | 9 |
_a201502080653 _bVLOAD _y201012070753 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bCAM 2006 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bCAM 2006 |
||
245 | 0 | 0 | _aCẩm nang nghiệp vụ công tác Đảng |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2006 |
||
300 | _a575 tr. | ||
653 | _aCẩm nang | ||
653 | _aXây dựng Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365561 _d365561 |