000 | 00854nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078674 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185337.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070088874 | ||
039 | 9 |
_a201502080653 _bVLOAD _y201012070753 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a382.09597 _bDOA 2006 _214 |
||
090 |
_a382.09597 _bDOA 2006 |
||
245 | 0 | 0 | _aDoanh nghiệp Việt Nam trên tiến trình hội nhập vào tổ chức thương mại thế giới WTO |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2006 |
||
300 | _a370 tr. | ||
653 | _aDoanh nghiệp Việt Nam | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aWTO | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c365566 _d365566 |