000 | 00912nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078701 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185338.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070088905 | ||
039 | 9 |
_a201711211517 _bhaultt _c201611091513 _dbactt _c201502080653 _dVLOAD _y201012070753 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.59704 _bVAN 2006 _223 |
090 |
_a343.597 _bVAN 2006 |
||
245 | 0 | 0 | _aVăn bản quy phạm pháp luật về thuế và bảng giá tính thuế |
260 |
_aH., _c2006 |
||
300 | _a548 tr. | ||
653 | _aBảng giá tính thuế | ||
653 | _aLuật kinh tế | ||
653 | _aQuy phạm pháp luật | ||
653 | _aThuế | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365591 _d365591 |