000 | 00844nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078706 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185338.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070088910 | ||
039 | 9 |
_a201711271404 _bbactt _c201711131120 _dbactt _c201610311124 _dbactt _c201502080653 _dVLOAD _y201012070753 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597043 _bGIA 2006 _223 |
090 |
_a346.597043 _bGIA 2006 |
||
245 | 0 | 0 | _aGiá đất 2006 các tỉnh, thành phố |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2006 |
||
300 | _a608 tr. | ||
653 | _aGiá đất | ||
653 | _aLuật pháp Việt Nam | ||
653 | _aLuật Tài chính | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365595 _d365595 |