000 | 01031nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078707 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185338.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070088911 | ||
039 | 9 |
_a201809141227 _byenh _c201703220912 _dhaultt _c201502080653 _dVLOAD _y201012070753 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657 _bNG-G 2006 _223 |
090 |
_a657 _bNG-G 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Phú Giang | |
245 | 1 | 0 |
_aKế toán thương mại và dịch vụ : _bbiên soạn theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20-3-2006 / _cNguyễn Phú Giang |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2006 |
||
300 | _a760 tr. | ||
650 | 0 | _aDịch vụ | |
650 | 0 | _aKinh tế tài chính | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aThương mại | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365596 _d365596 |