000 00967nam a2200313 a 4500
001 vtls000078709
003 VRT
005 20240802185338.0
008 101207s2006 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU070088913
039 9 _a201610311125
_bbactt
_c201502080653
_dVLOAD
_y201012070753
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a315.97
_bTUL 2006
_223
090 _a315.97
_bTUL 2006
245 0 0 _aTư liệu kinh tế - xã hội 671 huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh của Việt Nam =
_bSocio-economic statistical data of 671 districts, towns and cities under the authority of provinces in Viet Nam
260 _aH. :
_bThống kê,
_c2006
300 _a2733 tr.
653 _aThống kê
653 _aThống kê kinh tế
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aTống Quỳnh Phương
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c365598
_d365598