000 | 00899nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078715 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185338.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070088920 | ||
039 | 9 |
_a201711271407 _bbactt _c201704281520 _dbactt _c201502080653 _dVLOAD _y201012070754 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a348.59702 _bCAC 2006 _223 |
090 |
_a348.597 _bCAC 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCác luật và nghị quyết của quốc hội thông qua tại kỳ họp thứ 9, khoá XI : _btừ ngày 16-5 đến 29-6-2006 |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2006 |
||
300 | _a455 tr. | ||
653 | _aLuật pháp | ||
653 | _aNghị quyết | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365604 _d365604 |