000 | 01038nas a2200361 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078726 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185338.0 | ||
008 | 1012071124c vm x |||| ||| ||vie u, | ||
022 | _a0868-3484 | ||
035 | _aVNU070088932 | ||
039 | 9 |
_a201502080653 _bVLOAD _c201106081128 _dstaff _c201106081127 _dstaff _c201105271150 _dstaff _y201012070754 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 | _a070 |
090 | _a070 | ||
110 | 1 | _aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aBáo chí & tuyên truyền / _cHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
246 | _aBáo chí và tuyên truyền | ||
260 |
_aH., _c2004 |
||
300 | _c27 cm | ||
500 | _aMô tả dựa trên : Số 1, tháng 1+2 / 2004 | ||
653 | _aBáo chí | ||
653 | _aTuyên truyền | ||
785 | 0 | 0 | _tLý luận chính trị và truyền thông |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Bá Lâm | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365611 _d365611 |