000 | 00877nas a2200337 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078732 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185338.0 | ||
008 | 1012071124c vm x |||| ||| ||vie u, , | ||
035 | _aVNU070088940 | ||
039 | 9 |
_a201502080653 _bVLOAD _c201106071315 _dstaff _y201012070754 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | _a332 | ||
245 | 0 | 0 |
_aDoanh nghiệp nguyệt san : _bNguyệt san của báo Kinh tế hợp tác Việt Nam |
260 |
_bH., _c1993 - |
||
300 | _c29 cm | ||
310 | _aTháng 1 kỳ | ||
362 | _aSố 1(1993) - | ||
500 | _aMô tả dựa trên : Số tháng 5 - 2006 | ||
653 | _aDoanh Nghiệp | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aKinh tế quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Bá Lâm | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365616 _d365616 |