000 01000nas a2200373 p 4500
001 vtls000078734
003 VRT
005 20240802185338.0
008 1012071103c vm x |||| ||| ||vie u,
022 _a0866-7120
035 _aVNU070088942
039 9 _a201502080653
_bVLOAD
_c201106071316
_dstaff
_y201012070754
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a338.9
_bKIN 2004
090 _a338.9
_bKIN 2004
110 1 _aBộ Kế hoạch và Đầu tư
245 1 0 _aKinh tế và dự báo =
_bEconomy and forcecast review /
_cBộ kế hoạch và đầu tư
260 _aH.,
_c1968-
300 _c30 cm.
310 _aHàng tháng
362 _aSố 1(1968)-
500 _aMô tả dựa trên : Số 2(370), 2004
653 _aDự báo kinh tế
653 _aKinh tế
780 0 _tKế hoạch hoá
900 _aTrue
911 _aLê Bá Lâm
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aTT
942 _c14
999 _c365618
_d365618