000 | 01025nas a2200349 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078736 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185338.0 | ||
008 | 1012071124c vm x |||| ||| ||vie u, | ||
022 | _a0866-7713 | ||
035 | _aVNU070088944 | ||
039 | 9 |
_a201502080653 _bVLOAD _c201106071318 _dstaff _y201012070754 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 | _a363.7 |
090 | _a363.7 | ||
110 | 1 |
_aBộ Khoa học và Công nghệ. _bTrung tâm thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia |
|
245 | 1 | 0 |
_aKhoa học Công nghệ môi trường / _cBộ Khoa học và Công nghệ. Trung tâm thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia |
260 |
_aH., _c2004 |
||
300 | _c27 cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
500 | _aMô tả dựa trên : Số 8, 2004 | ||
653 | _aCông nghệ môi trường | ||
653 | _aMôi trường | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Bá Lâm | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365619 _d365619 |