000 | 00987nas a2200361 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078740 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185338.0 | ||
008 | 1012071103c vm x |||| ||| ||vie u, | ||
022 | _a0868-2739 | ||
035 | _aVNU070088948 | ||
039 | 9 |
_a201502080654 _bVLOAD _c201106081129 _dstaff _y201012070754 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959 _bNGH 2004 |
||
090 |
_a959 _bNGH 2004 |
||
110 | 1 | _aViện Khoa học Xã hội Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu Đông Nam Á = _bSoutheast Asian studies / _cViện Khoa học Xã hội Việt Nam |
260 |
_aH., _c1993- |
||
300 | _c27 cm. | ||
310 | _a2 tháng 1 kỳ | ||
362 | _aSố1(1993)- | ||
500 | _aMô tả dựa trên : Số 4, 2004 | ||
653 | _aNghiên cứu lịch sử | ||
653 | _aĐất nước học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Bá Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365621 _d365621 |