000 00892nas a2200337 p 4500
001 vtls000078749
003 VRT
005 20240802185338.0
008 1012070520c vm x |||| ||| ||vie u,
035 _aVNU070088957
039 9 _a201502080654
_bVLOAD
_c201106081410
_dstaff
_y201012070754
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a330
110 1 _aHội KH Kinh tế Việt Nam
245 1 0 _aTư vấn tiêu dùng :
_bThời báo Kinh tế Việt Nam /
_cHội KH Kinh tế Việt Nam
260 _aH.,
_c19?? -
300 _c29 cm.
310 _aTháng 2 kỳ
362 _aSố 1(19??) -
500 _aMô tả dựa trên : Số 9(138), ngày 5-5-2005
653 _aKinh tế
653 _aTiêu dùng
900 _aTrue
911 _aLê Bá Lâm
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aTT
942 _c14
999 _c365628
_d365628