000 00947nas a2200337 p 4500
001 vtls000078756
003 VRT
005 20240802185338.0
008 1012070520c vm x |||| ||| ||vie u,
035 _aVNU070088964
039 9 _a201809061733
_bhaianh
_c201502080654
_dVLOAD
_c201106081350
_dstaff
_y201012070754
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a301
110 1 _aViện Khoa học Xã hội Việt Nam.
_bViện Xã hội học
245 1 0 _aXã hội học =
_bSociology /
_cViện Xã hội học. Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
260 _aH.,
_c1982 -
300 _c28 cm.
310 _a3 tháng 1 kỳ
362 _aSố 1(1982) -
500 _aMô tả dựa trên : Số1(89), 2005
650 0 _aSociology.
650 0 _aXã hội học
900 _aTrue
911 _aLê Bá Lâm
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aTT
942 _c14
999 _c365635
_d365635