000 | 00954nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078764 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185338.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070088972 | ||
039 | 9 |
_a201711271408 _bbactt _c201704281526 _dbactt _c201502080654 _dVLOAD _y201012070755 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.59705 _bPH-M 2006 _223 |
090 |
_a344.597 _bPH-M 2006 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Mỹ | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững quy định pháp luật mới nhất về công tác phòng chống tệ nạn xã hội / _cPhạm Văn Mỹ |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2006 |
||
300 | _a485 tr. | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aPhòng chống tệ nạn xã hội | ||
653 | _aQuy định pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365639 _d365639 |