000 | 00912nas a2200337 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078786 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185339.0 | ||
008 | 1012071103c vm x |||| ||| ||vie u, | ||
022 | _a0886-8442 | ||
035 | _aVNU070088995 | ||
039 | 9 |
_a201502080654 _bVLOAD _c201106071341 _dstaff _y201012070755 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | _a324.259 7 | ||
245 | 0 | 0 |
_aXây dựng Đảng : _bTạp chí hướng dẫn xây dựng Đảng của Ban Tổ chức trung ương |
260 |
_aH., _c1966- |
||
300 | _c26 cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _aSố1(1966)- | ||
500 | _aMô tả dựa trên : Số 10(464), 2004 | ||
653 | _aXây dựng Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Bá Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365648 _d365648 |