000 | 00932nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078807 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185339.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089019 | ||
039 | 9 |
_a201502080654 _bVLOAD _y201012070755 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.4 _bUNG(1) 2006 _214 |
||
090 |
_a005.4 _bUNG(1) 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aỨng dụng mã nguồn mở. _nTập 1, _pWindows trong Linux / _cCb. : Đoàn Thiện Ngân ; Hoàng Đức Hải |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2006 |
||
300 | _a228 tr. | ||
653 | _aHệ điều hành | ||
653 | _aLinux | ||
653 | _aMã nguồn mở | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 1 | _aHoàng, Đức Hải | |
700 | 1 |
_aĐoàn, Thiện Ngân, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365665 _d365665 |