000 | 00935nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078836 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185340.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089048 | ||
039 | 9 |
_a201502080655 _bVLOAD _y201012070756 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.092 _bDOA(1) 2006 _214 |
||
090 |
_a338.092 _bDOA(1) 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDoanh nhân Việt Nam nụ cười và nước mắt. _nTập 1 / _cCb. : Lưu Vinh |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2006 |
||
300 | _a359 tr. | ||
653 | _aDoanh Nghiệp | ||
653 | _aDoanh nhân | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aThương nhân | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aLưu, Vinh, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365693 _d365693 |