000 | 00862nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078849 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185340.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089061 | ||
039 | 9 |
_a201610101137 _bbactt _c201502080655 _dVLOAD _y201012070756 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.133 _bQU-N 2002 _223 |
090 |
_a005.133 _bQU-N 2002 |
||
100 | 1 |
_aQuách, Tuấn Ngọc, _d1955- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ lập trình Pascal / _cQuách Tuấn Ngọc |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a338 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ Pascal | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aTin học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365705 _d365705 |