000 | 01000nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078858 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185340.0 | ||
008 | 101207s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070089070 | ||
039 | 9 |
_a201701051535 _bbactt _c201502080655 _dVLOAD _y201012070756 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a170 _bPH-C 1999 _223 |
090 |
_a170 _bPH-C 1999 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Khắc Chương | |
245 | 1 | 0 |
_aĐạo đức học : _bsách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997 - 2000 cho giáo viên trung học phổ thông / _cPhạm Khắc Chương, Trần Văn Chương |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1999 |
||
300 | _a163 tr. | ||
653 | _aGiáo dục phổ thông | ||
653 | _aGiáo dục đạo đức | ||
653 | _aĐạo đức học | ||
700 | 1 | _aTrần, Văn Chương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365714 _d365714 |