000 | 01002nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078878 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185340.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089090 | ||
039 | 9 |
_a201502080655 _bVLOAD _y201012070757 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a332.7 _bNG-Q 2006 _214 |
||
090 |
_a332.7 _bNG-Q 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Quy | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang giải quyết tranh chấp trong thanh toán quốc tế bằng L/C : _btheo UCP-500, 1993; ISBP 645 và e.UCP 1.0 / _cNguyễn Thị Quy |
260 |
_aH. : _bLLCT, _c2006 |
||
300 | _a291 tr. | ||
653 | _aChứng từ | ||
653 | _aCẩm nang | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aThanh toán quốc tế | ||
653 | _aTín dụng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365731 _d365731 |