000 | 01000nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078902 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185340.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089114 | ||
039 | 9 |
_a201808091103 _bhaianh _c201808021529 _dbactt _c201808021022 _dbactt _c201502080656 _dVLOAD _y201012070757 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.1 _bĐA-C 2005 _214 |
||
090 |
_a620.1 _bĐA-C 2005 |
||
100 | 1 |
_aĐặng, Việt Cương, _d1942- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ học kết cấu / _cĐặng Việt Cương |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2005 |
||
300 | _a329 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ học | |
650 | 0 | _aCơ học kết cấu | |
650 | 0 | _aSức bền vật liệu | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
650 | 0 | _aMaterials | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365738 _d365738 |