000 | 01053nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078908 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185340.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070089120 | ||
039 | 9 |
_a201611091518 _bbactt _c201502080656 _dVLOAD _y201012070757 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a060 _bSOT 2006 _223 |
090 |
_a060 _bSOT 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSổ tay địa chỉ văn phòng đại diện, chi nhánh ngân hàng và chi nhánh luật nước ngoài tại Việt Nam 2006 = _bDirectory of representative offices of foreign companies - branches of banks and law firms in Vietnam 2006 |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2006 |
||
300 | _a926 tr. | ||
653 | _aDanh bạ | ||
653 | _aVăn phòng luật | ||
653 | _aVăn phòng ngân hàng | ||
653 | _aVăn phòng đại diện | ||
653 | _aĐịa chỉ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365741 _d365741 |