000 | 01090nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078914 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185341.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089126 | ||
039 | 9 |
_a201809111550 _byenh _c201502080656 _dVLOAD _c201304181017 _dhoant_tttv _y201012070757 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a650.1 _bTHU 2005 _214 |
||
090 |
_a650.1 _bTHU 2005 |
||
100 | 1 | _aThương, Mưu Tử | |
245 | 1 | 0 |
_a100 điều nên làm và 100 điều nên tránh trong kinh doanh / _cThương Mưu Tử ; Ngd. : Tạ Ngọc Ái |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2005 |
||
300 | _a559 tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aThành công trong kinh doanh | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 |
_aTạ, Ngọc Ái, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365744 _d365744 |