000 | 00895nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078918 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185341.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089130 | ||
039 | 9 |
_a201502080656 _bVLOAD _y201012070757 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.13 _bĐA-T 2006 _214 |
||
090 |
_a005.13 _bĐA-T 2006 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Tỉnh | |
245 | 1 | 0 |
_aTurbo Pascal với chương trình tính gió động và động đất / _cĐặng Tỉnh |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2006 |
||
300 | _a122 tr. | ||
653 | _aGió động | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aThuật toán | ||
653 | _aTurbo Pascal | ||
653 | _aĐộng đất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365747 _d365747 |