000 | 00997nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078919 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185341.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070089131 | ||
039 | 9 |
_a201808071041 _bhoant _c201701051429 _dhaultt _c201502080656 _dVLOAD _y201012070757 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.8 _bTR-Đ 2006 _223 |
090 |
_a621.8 _bTR-Đ 2006 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Văn Địch, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aAtlas đồ gá : _bgiáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / _cTrần Văn Địch |
250 | _aIn lần 4 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2006 |
||
300 | _a252 tr. | ||
650 | 0 | _aAtlas | |
650 | 0 | _aĐồ gá | |
650 | 0 | _aCơ khí | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365748 _d365748 |