000 | 00836nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078923 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185341.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089136 | ||
039 | 9 |
_a201502080656 _bVLOAD _y201012070757 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a622 _bCAM(1) 2006 _214 |
||
090 |
_a622 _bCAM(1) 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCẩm nang công nghệ và thiết bị mỏ. _nQuyển 1, _pkhai thác mỏ lộ thiên |
260 |
_aH. : _bKH&KT, _c2006 |
||
300 | _a863 tr. | ||
653 | _aCông nghệ mỏ | ||
653 | _aKhai thác mỏ | ||
653 | _aMỏ lộ thiên | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365749 _d365749 |