000 | 00898nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078930 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185341.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070089143 | ||
039 | 9 |
_a201703220917 _bhaultt _c201502080656 _dVLOAD _y201012070757 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657 _bPH-D 2006 _223 |
090 |
_a657 _bPH-D 2006 |
||
100 | 1 | _aPhan, Đức Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aKế toán tài chính / _cPhan Đức Dũng |
260 |
_aTp.HCM : _bThống kê, _c2006 |
||
300 | _a726 tr. | ||
653 | _aChi phí sản xuất | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aKế toán tiền lương | ||
653 | _aKế toán tài sản | ||
653 | _aThông tư | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365750 _d365750 |