000 | 00838nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078932 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185341.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089145 | ||
039 | 9 |
_a201502080656 _bVLOAD _y201012070757 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.31 _bNG-T 2005 _214 |
||
090 |
_a621.31 _bNG-T 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Lân Tráng | |
245 | 1 | 0 |
_aNhà máy điện nguyên tử / _cNguyễn Lân Tráng, Đỗ Anh Tuấn |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2005 |
||
300 | _a113 tr. | ||
653 | _aNhà máy điện | ||
653 | _aĐiện nguyên tử | ||
700 | 1 | _aĐỗ, Anh Tuấn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365751 _d365751 |