000 | 01105nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078940 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185341.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089153 | ||
039 | 9 |
_a201808081607 _bhaianh _c201502080656 _dVLOAD _y201012070757 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a629.8 _bNG-P 2005 _214 |
||
090 |
_a629.8 _bNG-P 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Phương | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở tự động hoá trong ngành cơ khí : _bgiáo trình cho sinh viên chế tạo máy các trường đại học / _cNguyễn Phương, Nguyễn Thị Phương Giang |
250 | _aIn lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2005 |
||
300 | _a300 tr. | ||
650 | 0 | _aChế tạo máy | |
650 | 0 | _aCơ khí | |
650 | 0 | _aHệ thống điều khiển | |
650 | 0 | _aTự động hoá | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Phương Giang | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365757 _d365757 |