000 | 00919nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078957 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185341.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070089171 | ||
039 | 9 |
_a201809131147 _byenh _c201703220918 _dhaultt _c201502080656 _dVLOAD _y201012070757 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657 _bCHU 2006 _223 |
090 |
_a657 _bCHU 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChuẩn mực kế toán Việt Nam hướng dẫn kế toán thực hiện 10 chuẩn mực kế toán (đợt 4, đợt 5) / _cBộ Tài chính |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2006 |
||
300 | _a160 tr. | ||
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aTài chính | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365765 _d365765 |