000 | 01095nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078976 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185341.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089190 | ||
039 | 9 |
_a201808200941 _bhaultt _c201808200934 _dhaultt _c201808200934 _dhaultt _c201502080656 _dVLOAD _y201012070758 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a541.39 _bNG-T 2006 _214 |
||
090 |
_a541 _bNG-T 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Minh Tuyển | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật tiến hành phản ứng hoá học / _cNguyễn Minh Tuyển, Phạm Văn Thiêm, Đặng Đức Tạo |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2006 |
||
300 | _a218 tr. | ||
650 | 0 | _aHóa học | |
650 | 0 | _aKỹ thuật | |
650 | 0 | _aPhản ứng hóa học | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry | |
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Thiêm, _d1946- |
|
700 | 1 | _aĐặng, Đức Tạo | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365775 _d365775 |