000 | 01043nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078988 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185341.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089202 | ||
039 | 9 |
_a201807311017 _byenh _c201502080656 _dVLOAD _y201012070758 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.1 _bBAI 2006 _214 |
||
090 |
_a620.1 _bBAI 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập sức bền vật liệu : _bTóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / _cCb. : Thái Thế Hùng |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2006 |
||
300 | _a338 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKhoa học vật liệu |
650 | 0 | 0 | _aSức bền vật liệu |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
650 | 0 | 0 | _aMaterials |
700 | 1 |
_aThái, Thế Hùng, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365782 _d365782 |