000 | 01015nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079000 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185341.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089214 | ||
039 | 9 |
_a201502080656 _bVLOAD _y201012070758 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.3 _b PH-C 2006 _214 |
||
090 |
_a621.3 _b PH-C 2006 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Chới | |
245 | 1 | 0 |
_aKhí cụ điện / _cPhạm Văn Chới, Bùi Tiến Hữu, Nguyễn Tiến Tôn |
250 | _aIn lần 3, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2006 |
||
300 | _a483 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKhí vụ điện cao áp | ||
653 | _aKhí vụ điện hạ áp | ||
653 | _aĐiện học | ||
700 | 1 | _aBùi, Tiến Hữu | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tiến Tôn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365788 _d365788 |