000 00839nam a2200325 4500
001 vtls000079013
003 VRT
005 20240802185341.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU070089227
039 9 _a201502080656
_bVLOAD
_y201012070758
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a624.1
_bVU-N 2006
_214
090 _a624.1
_bVU-N 2006
100 1 _aVũ, Công Ngữ
245 1 0 _aMóng cọc :
_bphân tích và thiết kế /
_cVũ Công Ngữ, Nguyễn Thái
260 _aH. :
_bKHKT,
_c2006
300 _a251 tr.
653 _aKỹ thuật xây dựng
653 _aMóng cọc
700 1 _aNguyễn, Thái
900 _aTrue
911 _aTống Thị Quỳnh Phương
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c365792
_d365792