000 | 00983nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079042 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185342.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089256 | ||
039 | 9 |
_a201809141040 _bhoant _c201709271701 _dyenh _c201502080657 _dVLOAD _y201012070758 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bĐO-T 2006 _214 |
||
090 |
_a428 _bĐO-T 2006 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Văn Thái | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Anh cấp thoát nước / _cĐỗ Văn Thái |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2006 |
||
300 | _a261 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho môi trường |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xCách dùng |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xUsage |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 | _aEnglish language | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365807 _d365807 |