000 00983nam a2200361 4500
001 vtls000079042
003 VRT
005 20240802185342.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU070089256
039 9 _a201809141040
_bhoant
_c201709271701
_dyenh
_c201502080657
_dVLOAD
_y201012070758
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a428
_bĐO-T 2006
_214
090 _a428
_bĐO-T 2006
100 1 _aĐỗ, Văn Thái
245 1 0 _aTiếng Anh cấp thoát nước /
_cĐỗ Văn Thái
260 _aH. :
_bKHKT,
_c2006
300 _a261 tr.
650 0 _aTiếng Anh
_xDùng cho môi trường
650 0 _aTiếng Anh
_xCách dùng
650 0 _aEnglish language
_xUsage
650 0 _aEnglish language
650 0 _aEnglish language
900 _aTrue
911 _aBùi Thị Hồng Len
912 _aTrương Kim Thanh
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c365807
_d365807