000 | 00939nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079054 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185342.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089269 | ||
039 | 9 |
_a201502080657 _bVLOAD _y201012070758 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a526.3 _bTRA 2005 _214 |
||
090 |
_a526.3 _bTRA 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTrắc địa ảnh / _cCb. : Trương Anh Kiệt ; Lê Văn Hường, Trần Đình Trí |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2005 |
||
300 | _a535 tr. | ||
653 | _aChụp ảnh | ||
653 | _aTrắc địa | ||
653 | _aĐo đạc | ||
653 | _aĐo ảnh | ||
700 | 1 | _aLê, Văn Hường | |
700 | 1 |
_aTrương, Anh Kiệt, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aTrần, Đình Trí | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365811 _d365811 |