000 | 01009nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079061 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185342.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089276 | ||
039 | 9 |
_a201502080657 _bVLOAD _y201012070759 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a629.1 _bĐON 2006 _214 |
||
090 |
_a629.1 _bĐON 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐộng học bay và nguyên lý dẫn khí cụ bay điều khiển một kênh / _cCb. : Tô Văn Dực ; Nguyễn Văn Sơn, Phạm Vũ Uy |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2006 |
||
300 | _a181 tr. | ||
653 | _aKhí cụ bay | ||
653 | _aĐiều khiển học | ||
653 | _aĐiều khiển một kênh | ||
653 | _aĐộng học bay | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Sơn | |
700 | 1 | _aPhạm, Vũ Uy | |
700 | 1 |
_aTô, Văn Dực, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365814 _d365814 |