000 | 01085nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079070 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185342.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089285 | ||
039 | 9 |
_a201808101657 _bhaianh _c201808091530 _dhaianh _c201502080657 _dVLOAD _y201012070759 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a531.113 _bCOH(2) 2006 _214 |
||
090 |
_a531.1 _bCOH(2) 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCơ học lý thuyết. _nTập 2, _pĐộng lực học / _cCb. : Nguyễn Trọng ; Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2006 |
||
300 | _a300 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ học | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aTĩnh học | |
650 | 0 | _aĐộng lực học | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
700 | 1 | _aLê, Thị Hoàng Yến | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Trọng, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aTống, Danh Đạo | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365818 _d365818 |