000 00790nas a2200301 p 4500
001 vtls000079106
003 VRT
005 20240802185342.0
008 1012071104c vm x |||| ||| ||vie u, , , ,
035 _aVNU070089322
039 9 _a201502080657
_bVLOAD
_c201106071351
_dstaff
_y201012070759
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a332
245 0 0 _aTài chính :
_bCơ quan Thông tin lý luận và nghiệp vụ của ngành Tài chính
260 _aH.,
_c2002-
300 _a27 cm.
310 _aTháng 1 kỳ
500 _aMô tả dựa trên: Số 506, tháng 12 - 2006
653 _aTài chính
900 _aTrue
911 _aLê Bá Lâm
912 _aPhạm Ty Ty
925 _aG
926 _a0
927 _aTT
942 _c14
999 _c365834
_d365834