000 00875nas a2200337 p 4500
001 vtls000079109
003 VRT
005 20240802185342.0
008 1012071104c vm x |||| ||| ||vie u, , , , , ,
022 _a1859-0500
035 _aVNU070089325
039 9 _a201502080657
_bVLOAD
_c201106071355
_dstaff
_y201012070759
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a004
110 1 _aHội Tin học Việt Nam
245 1 0 _aTin học & đời sống =
_bInformatics and life /
_cHội Tin học Việt Nam
260 _aH.,
_c2002-
300 _a27 cm.
310 _a1tháng 1 kỳ
500 _aMô tả dựa trên : Số 4(100), 2007
653 _aMáy vi tính
653 _aTin học
900 _aTrue
911 _aLê Bá Lâm
912 _aPhạm Ty Ty
925 _aG
926 _a0
927 _aTT
942 _c14
999 _c365836
_d365836