000 | 00864nas a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079112 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185342.0 | ||
008 | 1012071104c vm x |||| ||| ||vie u, | ||
035 | _aVNU070089328 | ||
039 | 9 |
_a201502080657 _bVLOAD _c201106071359 _dstaff _y201012070759 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | _a300 | ||
110 | 1 | _aĐại học Quốc gia Hà Nội | |
245 | 1 | 0 |
_aTạp chí Khoa học : _bkhoa học xã hội / _cĐại học Quốc gia Hà Nội |
260 |
_aH., _c199?- |
||
300 | _a26 cm. | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _aSố 1 (199?) - | ||
500 | _aMô tả dựa trên: Số 86, tháng 9-2004 | ||
653 | _aKhoa học xã hội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Bá Lâm | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365838 _d365838 |