000 00869nas a2200337 p 4500
001 vtls000079116
003 VRT
005 20240802185342.0
008 1012071104c vm x |||| ||| ||vie u, , , , ,
035 _aVNU070089332
039 9 _a201502080657
_bVLOAD
_c201106101104
_dstaff
_y201012070759
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a530.15
110 1 _aĐại học Quốc gia Hà Nội
245 1 0 _aKhoa học toán - vật lý /
_cĐại học Quốc gia Hà Nội
260 _aH.,
_c199?-
300 _a26 cm.
310 _aHàng tháng
362 _aSố 1 (199?) -
500 _aMô tả dựa trên: Số 86, tháng 9-2004
653 _aToán
653 _aVật lý
900 _aTrue
911 _aLê Bá Lâm
912 _aPhạm Ty Ty
925 _aG
926 _a0
927 _aTT
942 _c14
999 _c365841
_d365841