000 00858nam a2200301 a 4500
001 vtls000079126
003 VRT
005 20240802185342.0
008 101207s1991 ja rb 000 0 jpn d
035 _aVNU070089342
039 9 _a201802271617
_bhaianh
_c201611181120
_dnbhanh
_c201502080657
_dVLOAD
_y201012070759
_zVLOAD
041 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _a495.68
_bBAI(1) 1991
_223
090 _a495.68
_bBAI(1) 1991
242 0 0 _aBài luyện tập tiếng Nhật :
_btrình độ sơ cấp.
_nTập 1
245 0 0 _a練習問題1 :
_b初級程度.
_n1册 /
_cTakayagi Kzuo
260 _a東京 :
_bELEC,
_c1991
300 _a103 tr.
650 0 _aTiếng Nhật
_xNgữ pháp
900 _aTrue
911 _aNguyễn Bích Hạnh
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c365842
_d365842