000 | 00909nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079132 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185343.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089348 | ||
039 | 9 |
_a201502080657 _bVLOAD _y201012070800 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a355.0092 _bTR-T 2006 _214 |
||
090 |
_a355.0092 _bTR-T 2006 |
||
100 | 1 | _aTrần, Trọng Trung | |
245 | 1 | 0 |
_aTổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp / _cTrần Trọng Trung |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2006 |
||
300 | _a910 tr. | ||
600 | 1 | _aVõ, Nguyên Giáp | |
653 | _aNghệ thuật quân sự | ||
653 | _aNgười lãnh đạo | ||
653 | _aTổng tư lệnh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365847 _d365847 |