000 | 00930nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079140 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185343.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089356 | ||
039 | 9 |
_a201502080657 _bVLOAD _c201305300856 _dhoant_tttv _y201012070800 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.5 _bHUO 2003 _214 |
||
090 |
_a338.5 _bHUO 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô / _cCb. : Vũ Kim Dũng |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2003 |
||
300 | _a203 tr. | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aKinh tế vi mô | ||
653 | _aNgười sản xuất | ||
653 | _aNgười tiêu dùng | ||
653 | _aThị trường | ||
700 | 1 |
_aVũ, Kim Dũng, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c365850 _d365850 |