000 | 00876nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079215 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185343.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089431 | ||
039 | 9 |
_a201502080658 _bVLOAD _y201012070801 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a191 _bBU-D 2006 _214 |
||
090 |
_a191 _bBU-D 2006 |
||
100 | 1 | _aBùi, Đăng Duy | |
245 | 1 | 0 |
_aTriết học Mỹ / _cBùi Đăng Duy, Nguyễn Tiến Dũng |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, _c2006 |
||
300 | _a322 tr. | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTriết học Mỹ | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Tiến Dũng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c365881 _d365881 |